milk industry
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milk industry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành công nghiệp liên quan đến việc sản xuất, chế biến và phân phối sữa và các sản phẩm từ sữa.
Definition (English Meaning)
The commercial enterprise concerned with the production, processing, and distribution of milk and milk products.
Ví dụ Thực tế với 'Milk industry'
-
"The milk industry is facing new challenges due to changing consumer preferences."
"Ngành công nghiệp sữa đang đối mặt với những thách thức mới do sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng."
-
"Technological advancements are transforming the milk industry."
"Những tiến bộ công nghệ đang chuyển đổi ngành công nghiệp sữa."
-
"The government provides subsidies to support the milk industry."
"Chính phủ cung cấp trợ cấp để hỗ trợ ngành công nghiệp sữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milk industry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milk industry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milk industry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ toàn bộ hệ thống kinh tế bao gồm các hoạt động từ chăn nuôi bò sữa (hoặc các động vật khác lấy sữa), chế biến sữa (ví dụ: thanh trùng, làm sữa chua, phô mai), đóng gói, vận chuyển và phân phối sản phẩm đến người tiêu dùng. 'Milk industry' nhấn mạnh khía cạnh thương mại và quy mô lớn của hoạt động này, khác với các hoạt động sản xuất sữa nhỏ lẻ, hộ gia đình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the milk industry' (trong ngành công nghiệp sữa): chỉ vị trí hoặc sự liên quan đến ngành công nghiệp này. Ví dụ: 'He works in the milk industry.' 'of the milk industry' (của ngành công nghiệp sữa): chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của ngành công nghiệp này. Ví dụ: 'The regulations of the milk industry are strict.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milk industry'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.