missile defense
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Missile defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống hoặc chiến lược được thiết kế để bảo vệ chống lại các cuộc tấn công bằng tên lửa, đặc biệt là tên lửa đạn đạo.
Definition (English Meaning)
A system or strategy intended to protect against attack by missiles, especially ballistic missiles.
Ví dụ Thực tế với 'Missile defense'
-
"The country invested heavily in its missile defense system."
"Quốc gia đó đã đầu tư mạnh vào hệ thống phòng thủ tên lửa của mình."
-
"The development of missile defense technology is a complex and costly endeavor."
"Sự phát triển của công nghệ phòng thủ tên lửa là một nỗ lực phức tạp và tốn kém."
-
"The effectiveness of the missile defense system is still being evaluated."
"Hiệu quả của hệ thống phòng thủ tên lửa vẫn đang được đánh giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Missile defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: missile defense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Missile defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'missile defense' thường đề cập đến một hệ thống phức tạp bao gồm radar, vệ tinh và tên lửa đánh chặn được thiết kế để phát hiện, theo dõi và tiêu diệt tên lửa của đối phương trước khi chúng có thể tấn công mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' được dùng để chỉ sự bảo vệ, phòng thủ trước một mối đe dọa cụ thể. Ví dụ: 'missile defense against ballistic missiles' (phòng thủ tên lửa chống lại tên lửa đạn đạo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Missile defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.