(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mistimed
B2

mistimed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

không đúng lúc sai thời điểm lỡ thời cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistimed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc được thực hiện vào một thời điểm không thích hợp.

Definition (English Meaning)

Done or occurring at an unsuitable moment.

Ví dụ Thực tế với 'Mistimed'

  • "His mistimed joke fell flat."

    "Câu chuyện cười không đúng lúc của anh ấy thất bại."

  • "The attack was mistimed."

    "Cuộc tấn công đã không đúng thời điểm."

  • "The government's mistimed intervention only made things worse."

    "Sự can thiệp không đúng thời điểm của chính phủ chỉ làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mistimed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: mistime
  • Adjective: mistimed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Mistimed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'mistimed' mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra không đúng thời điểm, dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc gây khó khăn. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu sót trong việc lựa chọn thời điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistimed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)