mistimed
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mistimed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc được thực hiện vào một thời điểm không thích hợp.
Definition (English Meaning)
Done or occurring at an unsuitable moment.
Ví dụ Thực tế với 'Mistimed'
-
"His mistimed joke fell flat."
"Câu chuyện cười không đúng lúc của anh ấy thất bại."
-
"The attack was mistimed."
"Cuộc tấn công đã không đúng thời điểm."
-
"The government's mistimed intervention only made things worse."
"Sự can thiệp không đúng thời điểm của chính phủ chỉ làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mistimed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mistime
- Adjective: mistimed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mistimed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'mistimed' mô tả một hành động hoặc sự kiện diễn ra không đúng thời điểm, dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc gây khó khăn. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy sự thiếu sót trong việc lựa chọn thời điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mistimed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.