(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mom-and-pop store
B1

mom-and-pop store

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa hàng gia đình cửa hàng tư nhân nhỏ lẻ cửa hàng tạp hóa nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mom-and-pop store'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa hàng bán lẻ nhỏ do một gia đình hoặc một vài cá nhân sở hữu và điều hành, thường nằm trong một cộng đồng địa phương.

Definition (English Meaning)

A small retail business owned and operated by a family or a few individuals, often located in a local community.

Ví dụ Thực tế với 'Mom-and-pop store'

  • "The mom-and-pop store down the street sells the best homemade cookies."

    "Cửa hàng nhỏ của gia đình ở cuối phố bán bánh quy tự làm ngon nhất."

  • "Despite the competition from large supermarkets, the mom-and-pop store has managed to stay afloat."

    "Bất chấp sự cạnh tranh từ các siêu thị lớn, cửa hàng nhỏ của gia đình vẫn cố gắng duy trì hoạt động."

  • "They decided to open a mom-and-pop store selling handcrafted goods."

    "Họ quyết định mở một cửa hàng nhỏ của gia đình bán các mặt hàng thủ công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mom-and-pop store'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mom-and-pop store
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family-owned business(doanh nghiệp gia đình)
small business(doanh nghiệp nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mom-and-pop store'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ những doanh nghiệp nhỏ, mang tính chất gia đình, khác với các chuỗi cửa hàng lớn hoặc tập đoàn. Nó nhấn mạnh vào sự gần gũi, thân thiện và tính cá nhân trong dịch vụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in near

‘in’ (trong) dùng để chỉ địa điểm cửa hàng nằm trong khu vực nào đó (ví dụ: 'The mom-and-pop store in our neighborhood'). 'near' (gần) dùng để chỉ vị trí gần một địa điểm khác (ví dụ: 'There's a mom-and-pop store near the school.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mom-and-pop store'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)