(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ more expanded
B2

more expanded

Cụm tính từ so sánh hơn

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng hơn được mở rộng hơn phát triển hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'More expanded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở một mức độ hoặc phạm vi lớn hơn đã được làm cho lớn hơn, rộng hơn hoặc chi tiết hơn.

Definition (English Meaning)

To a greater extent or degree having been made larger, more extensive, or more detailed.

Ví dụ Thực tế với 'More expanded'

  • "The company has a more expanded presence in the Asian market."

    "Công ty có sự hiện diện mở rộng hơn ở thị trường châu Á."

  • "We need a more expanded budget to cover all the new projects."

    "Chúng ta cần một ngân sách mở rộng hơn để trang trải cho tất cả các dự án mới."

  • "The report provides a more expanded analysis of the current economic situation."

    "Báo cáo cung cấp một phân tích mở rộng hơn về tình hình kinh tế hiện tại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'More expanded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

further expanded(mở rộng hơn nữa)
more extensive(rộng lớn hơn)
more detailed(chi tiết hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

less expanded(ít mở rộng hơn)
contracted(bị thu hẹp)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
development(sự phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'More expanded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'more expanded' sử dụng 'more' để tạo thành dạng so sánh hơn của tính từ 'expanded'. Nó thường được dùng để diễn tả sự tăng lên về kích thước, phạm vi, số lượng, hoặc mức độ chi tiết so với một trạng thái trước đó. Sự khác biệt giữa 'expanded' và 'more expanded' là 'more expanded' nhấn mạnh vào sự gia tăng, mở rộng hơn nữa so với trạng thái ban đầu, trong khi 'expanded' chỉ đơn thuần diễn tả trạng thái đã được mở rộng. Ví dụ: 'an expanded market' (một thị trường mở rộng) so với 'a more expanded market' (một thị trường được mở rộng hơn nữa, có thể bao gồm nhiều quốc gia hơn, nhiều phân khúc khách hàng hơn, v.v.).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Ví dụ: 'More expanded in scope' (Mở rộng hơn về phạm vi), 'More expanded on the details' (Mở rộng hơn về chi tiết). Giới từ 'in' thường đi kèm với các phạm vi, lĩnh vực. Giới từ 'on' thường đi kèm với các chi tiết, khía cạnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'More expanded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)