muted colors
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muted colors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu sắc đã được làm dịu đi, giảm bớt độ sáng và cường độ so với các màu sáng hơn.
Definition (English Meaning)
Colors that are softened, subdued, and less intense than their brighter counterparts.
Ví dụ Thực tế với 'Muted colors'
-
"The room was painted in muted colors to create a relaxing atmosphere."
"Căn phòng được sơn bằng những màu sắc dịu nhẹ để tạo ra một bầu không khí thư giãn."
-
"The artist used muted colors to depict the somber mood of the landscape."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc dịu nhẹ để miêu tả tâm trạng u ám của phong cảnh."
-
"Muted colors are often used in interior design to create a calming effect."
"Màu sắc dịu nhẹ thường được sử dụng trong thiết kế nội thất để tạo hiệu ứng thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muted colors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: muted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muted colors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'muted colors' thường được sử dụng để mô tả những màu sắc nhẹ nhàng, tinh tế, không quá chói lọi. Thường được dùng trong hội họa, thiết kế nội thất, thời trang để tạo cảm giác thư thái, tĩnh lặng hoặc sang trọng. Khác với 'bright colors' (màu sắc tươi sáng) thường mang lại cảm giác năng động, vui tươi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muted colors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.