(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muted colors
B1

muted colors

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màu sắc dịu nhẹ màu sắc nhã nhặn gam màu trầm màu sắc trung tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muted colors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu sắc đã được làm dịu đi, giảm bớt độ sáng và cường độ so với các màu sáng hơn.

Definition (English Meaning)

Colors that are softened, subdued, and less intense than their brighter counterparts.

Ví dụ Thực tế với 'Muted colors'

  • "The room was painted in muted colors to create a relaxing atmosphere."

    "Căn phòng được sơn bằng những màu sắc dịu nhẹ để tạo ra một bầu không khí thư giãn."

  • "The artist used muted colors to depict the somber mood of the landscape."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc dịu nhẹ để miêu tả tâm trạng u ám của phong cảnh."

  • "Muted colors are often used in interior design to create a calming effect."

    "Màu sắc dịu nhẹ thường được sử dụng trong thiết kế nội thất để tạo hiệu ứng thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muted colors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright colors(màu sắc tươi sáng)
vibrant colors(màu sắc rực rỡ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mỹ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Muted colors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'muted colors' thường được sử dụng để mô tả những màu sắc nhẹ nhàng, tinh tế, không quá chói lọi. Thường được dùng trong hội họa, thiết kế nội thất, thời trang để tạo cảm giác thư thái, tĩnh lặng hoặc sang trọng. Khác với 'bright colors' (màu sắc tươi sáng) thường mang lại cảm giác năng động, vui tươi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muted colors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)