native american
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native american'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của bất kỳ dân tộc bản địa nào của châu Mỹ.
Definition (English Meaning)
A member of any of the indigenous peoples of the Americas.
Ví dụ Thực tế với 'Native american'
-
"Many Native American tribes have rich cultural traditions."
"Nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa có truyền thống văn hóa phong phú."
-
"The history of Native Americans is complex and often tragic."
"Lịch sử của người Mỹ bản địa rất phức tạp và thường bi thảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Native american'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: native american
- Adjective: native american
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Native american'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'Native American' thường được sử dụng ở Hoa Kỳ, trong khi 'Indigenous peoples of the Americas' là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các dân tộc bản địa ở Canada và các khu vực khác của châu Mỹ. Có sự nhạy cảm trong việc sử dụng thuật ngữ này; một số người thích thuật ngữ 'American Indian' hoặc tên bộ tộc cụ thể của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ nguồn gốc hoặc sự liên hệ với người Mỹ bản địa. Ví dụ: a descendant of Native Americans.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Native american'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Native American tribe built a strong community.
|
Bộ lạc người Mỹ bản địa đã xây dựng một cộng đồng vững mạnh. |
| Phủ định |
She is not a Native American.
|
Cô ấy không phải là người Mỹ bản địa. |
| Nghi vấn |
Did the Native American delegation arrive yesterday?
|
Phái đoàn người Mỹ bản địa đã đến ngày hôm qua phải không? |