(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ native town
B1

native town

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

quê hương nơi chôn rau cắt rốn quê quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trấn nơi một người được sinh ra và lớn lên; quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.

Definition (English Meaning)

The town where a person was born and raised.

Ví dụ Thực tế với 'Native town'

  • "He returned to his native town after many years abroad."

    "Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài."

  • "She always dreamed of going back to her native town."

    "Cô ấy luôn mơ ước được trở về quê hương."

  • "The festival celebrates the history of our native town."

    "Lễ hội kỷ niệm lịch sử của quê hương chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Native town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

adopted town(thị trấn được nhận nuôi (nơi không sinh ra nhưng gắn bó))
foreign town(thị trấn xa lạ, thị trấn nước ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Native town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'native town' nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc về mặt tình cảm và văn hóa giữa một người và nơi họ sinh ra. Nó gợi lên cảm giác thuộc về, gắn bó và ký ức. Khác với 'birthplace' chỉ đơn thuần là nơi sinh, 'native town' bao hàm cả quá trình trưởng thành và những trải nghiệm hình thành nên con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Native town'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)