native town
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Native town'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thị trấn nơi một người được sinh ra và lớn lên; quê hương, nơi chôn rau cắt rốn.
Definition (English Meaning)
The town where a person was born and raised.
Ví dụ Thực tế với 'Native town'
-
"He returned to his native town after many years abroad."
"Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm ở nước ngoài."
-
"She always dreamed of going back to her native town."
"Cô ấy luôn mơ ước được trở về quê hương."
-
"The festival celebrates the history of our native town."
"Lễ hội kỷ niệm lịch sử của quê hương chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Native town'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Native town'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'native town' nhấn mạnh mối liên hệ sâu sắc về mặt tình cảm và văn hóa giữa một người và nơi họ sinh ra. Nó gợi lên cảm giác thuộc về, gắn bó và ký ức. Khác với 'birthplace' chỉ đơn thuần là nơi sinh, 'native town' bao hàm cả quá trình trưởng thành và những trải nghiệm hình thành nên con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Native town'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.