(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adopted town
B2

adopted town

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trấn được nhận nuôi thị trấn gắn bó thị trấn thứ hai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adopted town'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thị trấn mà một người hoặc tổ chức đã chọn để hỗ trợ, thường thông qua các khoản quyên góp từ thiện hoặc công việc tình nguyện. Nó cũng có thể đề cập đến một thị trấn nơi ai đó đã chọn để sống và hòa nhập vào cộng đồng, chấp nhận văn hóa và các giá trị của nó.

Definition (English Meaning)

A town that a person or organization has chosen to support, often through charitable donations or volunteer work. It can also refer to a town where someone has chosen to live and integrate into the community, embracing its culture and values.

Ví dụ Thực tế với 'Adopted town'

  • "After retiring, he moved to a small coastal village and considers it his adopted town."

    "Sau khi nghỉ hưu, ông chuyển đến một ngôi làng nhỏ ven biển và coi nó là thị trấn được nhận nuôi của mình."

  • "The charity has focused its efforts on supporting several adopted towns in the region."

    "Tổ chức từ thiện đã tập trung nỗ lực vào việc hỗ trợ một số thị trấn được nhận nuôi trong khu vực."

  • "She has become deeply involved in the local community of her adopted town."

    "Cô ấy đã tham gia sâu sắc vào cộng đồng địa phương của thị trấn được nhận nuôi của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adopted town'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: adopted town
  • Adjective: adopted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chosen town(thị trấn được chọn)
second home(ngôi nhà thứ hai)

Trái nghĩa (Antonyms)

hometown(quê nhà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Adopted town'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'adopted town' thường mang ý nghĩa về sự gắn bó và trách nhiệm đối với một cộng đồng cụ thể. Khác với 'home town' (quê nhà) là nơi một người sinh ra và lớn lên, 'adopted town' là nơi một người lựa chọn để gắn bó và đóng góp. Sắc thái này nhấn mạnh sự chủ động và tình cảm đặc biệt dành cho địa phương đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi nói về việc sinh sống hoặc hòa nhập: 'He is now a resident in his adopted town.' Khi nói về việc hỗ trợ một thị trấn: 'The organization has helped several adopted towns of war-torn countries.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adopted town'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our adopted town: a place where everyone knows your name, welcomes you with open arms, and makes you feel at home.
Thị trấn được nhận nuôi của chúng tôi: một nơi mà mọi người đều biết tên bạn, chào đón bạn với vòng tay rộng mở và khiến bạn cảm thấy như ở nhà.
Phủ định
This isn't just another adopted town: it's a vibrant community filled with unique traditions, delicious food, and friendly people.
Đây không chỉ là một thị trấn được nhận nuôi khác: mà là một cộng đồng sôi động với những truyền thống độc đáo, đồ ăn ngon và những người thân thiện.
Nghi vấn
Is this the adopted town: the one celebrated for its historical landmarks, beautiful parks, and thriving arts scene?
Đây có phải là thị trấn được nhận nuôi: thị trấn nổi tiếng với các địa danh lịch sử, công viên tuyệt đẹp và nền nghệ thuật phát triển mạnh mẽ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)