natural fabric
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural fabric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vải được làm từ sợi thực vật hoặc động vật, chẳng hạn như bông, lanh, lụa hoặc len.
Definition (English Meaning)
Fabric made from plant or animal fibers, such as cotton, linen, silk, or wool.
Ví dụ Thực tế với 'Natural fabric'
-
"She prefers wearing clothes made of natural fabrics like cotton and linen, especially in the summer."
"Cô ấy thích mặc quần áo làm từ vải tự nhiên như cotton và lanh, đặc biệt là vào mùa hè."
-
"Natural fabrics are often more expensive than synthetic ones."
"Vải tự nhiên thường đắt hơn vải tổng hợp."
-
"This shirt is made of 100% natural fabric."
"Chiếc áo này được làm từ 100% vải tự nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural fabric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: natural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural fabric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với 'synthetic fabric' (vải tổng hợp) được làm từ các polyme nhân tạo như polyester và nylon. Nhấn mạnh nguồn gốc tự nhiên và thường là các đặc tính thoáng khí, thoải mái và thân thiện với môi trường hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural fabric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.