(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ no-makeup makeup
B1

no-makeup makeup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm tự nhiên trang điểm như không trang điểm mặt mộc được trang điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'No-makeup makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách trang điểm hướng đến vẻ ngoài tự nhiên nhất có thể, tạo ấn tượng như không trang điểm.

Definition (English Meaning)

A style of makeup that aims to look as natural as possible, giving the impression of not wearing any makeup at all.

Ví dụ Thực tế với 'No-makeup makeup'

  • "She achieved a perfect no-makeup makeup look with just a tinted moisturizer and a touch of blush."

    "Cô ấy đã đạt được vẻ ngoài trang điểm như không trang điểm hoàn hảo chỉ với một lớp kem dưỡng ẩm có màu và một chút phấn má hồng."

  • "The no-makeup makeup look is perfect for everyday wear."

    "Phong cách trang điểm như không trang điểm rất phù hợp để trang điểm hàng ngày."

  • "Many celebrities are embracing the no-makeup makeup trend."

    "Nhiều người nổi tiếng đang đón nhận xu hướng trang điểm như không trang điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'No-makeup makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: no-makeup makeup (look)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm đẹp Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'No-makeup makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách trang điểm này tập trung vào việc làm đều màu da, che khuyết điểm nhẹ nhàng và tôn lên những đường nét tự nhiên của khuôn mặt. Nó khác với trang điểm đậm, cầu kỳ ở chỗ không sử dụng các sản phẩm trang điểm có màu sắc nổi bật hoặc kỹ thuật tạo khối phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'No-makeup makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)