(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glam makeup
B1

glam makeup

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trang điểm lộng lẫy trang điểm cầu kỳ trang điểm đậm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glam makeup'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách trang điểm lộng lẫy, cầu kỳ, thường gắn liền với những dịp đặc biệt hoặc biểu diễn. Nó thường bao gồm màu sắc đậm, tạo khối, làm nổi bật và sử dụng các sản phẩm như nhũ hoặc lông mi giả.

Definition (English Meaning)

A style of makeup that is dramatic, elaborate, and often associated with special occasions or performance. It typically involves bold colors, contouring, highlighting, and the use of products like glitter or false eyelashes.

Ví dụ Thực tế với 'Glam makeup'

  • "She spent hours creating her glam makeup look for the awards ceremony."

    "Cô ấy đã dành hàng giờ để tạo nên vẻ ngoài trang điểm lộng lẫy cho lễ trao giải."

  • "Glam makeup is all about making a statement."

    "Trang điểm lộng lẫy là tất cả về việc tạo nên một tuyên bố (về phong cách)."

  • "She watched tutorials on YouTube to learn how to do glam makeup."

    "Cô ấy xem các hướng dẫn trên YouTube để học cách trang điểm lộng lẫy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glam makeup'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: glam
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

full glam(trang điểm lộng lẫy toàn diện)
red carpet makeup(trang điểm thảm đỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

natural makeup(trang điểm tự nhiên)
no makeup look(trang điểm như không trang điểm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời trang và Làm đẹp

Ghi chú Cách dùng 'Glam makeup'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Glam makeup" nhấn mạnh vào sự nổi bật và quyến rũ, thường được sử dụng trong các sự kiện lớn hoặc khi muốn tạo ấn tượng mạnh. Khác với trang điểm tự nhiên (natural makeup) vốn hướng đến vẻ đẹp nhẹ nhàng, "glam makeup" tập trung vào việc biến đổi diện mạo một cách rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glam makeup'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)