natural process
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuỗi các hành động hoặc thay đổi xảy ra trong tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người.
Definition (English Meaning)
A series of actions or changes that occur in nature without human intervention.
Ví dụ Thực tế với 'Natural process'
-
"Photosynthesis is a natural process that converts light energy into chemical energy."
"Quang hợp là một quá trình tự nhiên chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học."
-
"The water cycle is a fundamental natural process."
"Chu trình nước là một quá trình tự nhiên cơ bản."
-
"Climate change is affecting many natural processes on Earth."
"Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến nhiều quá trình tự nhiên trên Trái Đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Natural process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Natural process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình diễn ra một cách tự nhiên, ví dụ như quá trình quang hợp, sự xói mòn đất, hoặc sự tiến hóa. Nó nhấn mạnh tính tự nhiên và không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người. Cần phân biệt với các quá trình nhân tạo (artificial processes) hoặc các quá trình tự nhiên bị ảnh hưởng bởi con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc bối cảnh mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'natural process in the forest'). ‘of’ thường được dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của quá trình (ví dụ: 'study of natural processes').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.