(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negligible amount
C1

negligible amount

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

một lượng không đáng kể số lượng không đáng kể lượng rất nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negligible amount'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lượng hoặc số lượng nhỏ đến mức không quan trọng; không đáng kể.

Definition (English Meaning)

A quantity or number so small as to be unimportant; insignificant.

Ví dụ Thực tế với 'Negligible amount'

  • "The risk of side effects is negligible."

    "Rủi ro về tác dụng phụ là không đáng kể."

  • "The cost of the repair was a negligible amount compared to the value of the car."

    "Chi phí sửa chữa là một khoản không đáng kể so với giá trị của chiếc xe."

  • "Only a negligible amount of the chemical was detected in the water supply."

    "Chỉ một lượng hóa chất không đáng kể được phát hiện trong nguồn cung cấp nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negligible amount'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: amount
  • Adjective: negligible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

insignificant amount(lượng không đáng kể)
trifling amount(lượng nhỏ nhặt)
minuscule amount(lượng cực kỳ nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

significant amount(lượng đáng kể)
substantial amount(lượng lớn)

Từ liên quan (Related Words)

minimal(tối thiểu)
irrelevant(không liên quan)
inconsequential(không quan trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong kinh tế khoa học thống kê)

Ghi chú Cách dùng 'Negligible amount'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng nhỏ, không đủ lớn để gây ra ảnh hưởng đáng kể hoặc được xem xét nghiêm túc. Nó nhấn mạnh sự không đáng kể về kích thước hoặc tầm quan trọng. So sánh với 'small amount', 'negligible amount' mang sắc thái mạnh hơn về sự không quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'of' được sử dụng để chỉ đối tượng mà 'negligible amount' thuộc về. Ví dụ: 'a negligible amount of money', 'a negligible amount of radiation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negligible amount'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I won the lottery, I would still save money even if the amount seemed negligible.
Nếu tôi trúng xổ số, tôi vẫn sẽ tiết kiệm tiền ngay cả khi số tiền có vẻ không đáng kể.
Phủ định
If she didn't check her bank account, she wouldn't know if there was a negligible amount missing.
Nếu cô ấy không kiểm tra tài khoản ngân hàng, cô ấy sẽ không biết nếu có một khoản tiền nhỏ bị thiếu.
Nghi vấn
Would you be upset if you found out the amount of money lost was negligible?
Bạn có buồn không nếu bạn phát hiện ra số tiền bị mất là không đáng kể?
(Vị trí vocab_tab4_inline)