significant amount
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Significant amount'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng đáng kể hoặc lớn của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A considerable or substantial quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Significant amount'
-
"She invested a significant amount of money in the stock market."
"Cô ấy đã đầu tư một lượng tiền đáng kể vào thị trường chứng khoán."
-
"A significant amount of time was spent on the project."
"Một lượng thời gian đáng kể đã được dành cho dự án."
-
"There has been a significant amount of rainfall this month."
"Đã có một lượng mưa đáng kể trong tháng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Significant amount'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: significant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Significant amount'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một lượng đủ lớn để tạo ra sự khác biệt hoặc có tầm quan trọng. 'Significant' nhấn mạnh tầm quan trọng về mặt số lượng hoặc ảnh hưởng. Nó khác với 'small amount' (lượng nhỏ) hoặc 'negligible amount' (lượng không đáng kể).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc chất mà lượng đáng kể đó thuộc về. Ví dụ: 'a significant amount of rain', 'a significant amount of money'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Significant amount'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.