(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political transition
C1

political transition

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình chuyển đổi chính trị giai đoạn chuyển giao chính trị sự chuyển đổi thể chế chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political transition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình hoặc giai đoạn thay đổi từ hệ thống chính trị hoặc nhà lãnh đạo này sang hệ thống hoặc nhà lãnh đạo khác.

Definition (English Meaning)

A process or period of change from one political system or leader to another.

Ví dụ Thực tế với 'Political transition'

  • "The country is undergoing a difficult political transition after years of dictatorship."

    "Đất nước đang trải qua một quá trình chuyển đổi chính trị khó khăn sau nhiều năm dưới chế độ độc tài."

  • "The international community is closely monitoring the political transition in the country."

    "Cộng đồng quốc tế đang theo dõi sát sao quá trình chuyển đổi chính trị ở quốc gia đó."

  • "A successful political transition requires the participation of all stakeholders."

    "Một quá trình chuyển đổi chính trị thành công đòi hỏi sự tham gia của tất cả các bên liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political transition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: transition
  • Verb: transition (to)
  • Adjective: political
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Political transition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi quyền lực, hệ thống chính trị hoặc thể chế chính trị một cách có hệ thống. Nó có thể bao gồm các cuộc bầu cử, cải cách hiến pháp, hoặc thay đổi lãnh đạo do cách mạng hoặc đảo chính. Sắc thái của 'political transition' nhấn mạnh tính chất chính trị của sự thay đổi, phân biệt nó với những thay đổi xã hội hoặc kinh tế thuần túy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Transition to' thường mô tả điểm đến của quá trình chuyển đổi (ví dụ: 'a transition to democracy'). 'Transition from' mô tả điểm khởi đầu (ví dụ: 'a transition from authoritarianism').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political transition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)