non-participant observation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-participant observation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu quan sát các đối tượng mà không tích cực tham gia vào tình huống hoặc các hoạt động đang được quan sát.
Definition (English Meaning)
A research technique where the researcher observes subjects without actively participating in the situation or activities being observed.
Ví dụ Thực tế với 'Non-participant observation'
-
"The researcher employed non-participant observation to study the interactions between students in the playground."
"Nhà nghiên cứu đã sử dụng phương pháp quan sát không tham gia để nghiên cứu sự tương tác giữa các học sinh trong sân chơi."
-
"Non-participant observation allowed the researchers to collect objective data without influencing the subjects' behavior."
"Quan sát không tham gia cho phép các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu khách quan mà không ảnh hưởng đến hành vi của đối tượng."
-
"The study used non-participant observation techniques to analyze customer behavior in a retail environment."
"Nghiên cứu đã sử dụng các kỹ thuật quan sát không tham gia để phân tích hành vi của khách hàng trong môi trường bán lẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-participant observation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-participant observation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-participant observation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phương pháp này được sử dụng để thu thập dữ liệu một cách khách quan, tránh ảnh hưởng của nhà nghiên cứu đến hành vi của đối tượng. So với 'participant observation', sự khác biệt chính là mức độ tham gia của nhà nghiên cứu. Trong 'participant observation', nhà nghiên cứu trở thành một phần của nhóm để hiểu rõ hơn, còn 'non-participant observation' duy trì sự tách biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng khi đề cập đến bối cảnh hoặc môi trường mà sự quan sát diễn ra (ví dụ: 'non-participant observation in a classroom'). 'of' thường được dùng khi đề cập đến đối tượng hoặc hành vi đang được quan sát (ví dụ: 'non-participant observation of children's play').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-participant observation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researcher employed non-participant observation to gather data on customer behavior.
|
Nhà nghiên cứu đã sử dụng quan sát không tham gia để thu thập dữ liệu về hành vi của khách hàng. |
| Phủ định |
The study did not rely on non-participant observation as its primary method.
|
Nghiên cứu này không dựa vào quan sát không tham gia như là phương pháp chính của nó. |
| Nghi vấn |
Did the team utilize non-participant observation during the field study?
|
Nhóm nghiên cứu có sử dụng quan sát không tham gia trong quá trình nghiên cứu thực địa không? |