(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobtrusive observation
C1

unobtrusive observation

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quan sát không gây chú ý quan sát kín đáo quan sát một cách không phô trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobtrusive observation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động quan sát ai đó hoặc điều gì đó mà không để họ nhận ra bạn đang làm vậy.

Definition (English Meaning)

The act of watching someone or something without them noticing that you are doing so.

Ví dụ Thực tế với 'Unobtrusive observation'

  • "The researcher conducted unobtrusive observation to study the natural behaviour of the participants."

    "Nhà nghiên cứu đã tiến hành quan sát kín đáo để nghiên cứu hành vi tự nhiên của những người tham gia."

  • "Unobtrusive observation is a key tool in ethnographic research."

    "Quan sát kín đáo là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu dân tộc chí."

  • "The team used unobtrusive observation techniques to gather data without influencing consumer behavior."

    "Nhóm đã sử dụng các kỹ thuật quan sát kín đáo để thu thập dữ liệu mà không gây ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobtrusive observation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: observation
  • Verb: observe
  • Adjective: unobtrusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

covert observation(quan sát bí mật)
discreet observation(quan sát kín đáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

obtrusive observation(quan sát lộ liễu)
overt observation(quan sát công khai)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Khoa học xã hội Tâm lý học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Unobtrusive observation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, đặc biệt là trong khoa học xã hội và tâm lý học, nơi việc người được quan sát biết rằng họ đang bị quan sát có thể ảnh hưởng đến hành vi của họ. 'Unobtrusive' nhấn mạnh tính kín đáo, không gây chú ý của việc quan sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Observation of' được dùng để chỉ đối tượng được quan sát (ví dụ: observation of children's behaviour). 'Observation in' được dùng để chỉ môi trường hoặc bối cảnh quan sát (ví dụ: observation in a classroom).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobtrusive observation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)