non-statistically significant effect
Cụm tính từ-danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-statistically significant effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hiệu ứng được quan sát nhưng không đủ lớn để được coi là có ý nghĩa thống kê, nghĩa là nó có thể xảy ra do ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
An effect that is observed but is not large enough to be considered statistically significant, meaning it could have occurred by chance.
Ví dụ Thực tế với 'Non-statistically significant effect'
-
"The study found a non-statistically significant effect of the drug on blood pressure."
"Nghiên cứu tìm thấy một hiệu ứng không có ý nghĩa thống kê của thuốc đối với huyết áp."
-
"Although the data showed a slight improvement, the effect was non-statistically significant."
"Mặc dù dữ liệu cho thấy một sự cải thiện nhỏ, nhưng hiệu ứng đó không có ý nghĩa thống kê."
-
"The researchers acknowledged the non-statistically significant effect and called for further studies."
"Các nhà nghiên cứu thừa nhận hiệu ứng không có ý nghĩa thống kê và kêu gọi các nghiên cứu sâu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-statistically significant effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: non-statistically significant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-statistically significant effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để mô tả các kết quả không đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết không (null hypothesis). Nó không có nghĩa là không có hiệu ứng gì cả, mà chỉ là không thể chứng minh hiệu ứng đó một cách chắc chắn dựa trên dữ liệu hiện có. Sự 'không có ý nghĩa thống kê' không đồng nghĩa với 'không có ý nghĩa thực tiễn'. Một hiệu ứng nhỏ vẫn có thể quan trọng trong một số bối cảnh nhất định. Sự thiếu ý nghĩa thống kê có thể do cỡ mẫu nhỏ, phương sai lớn, hoặc do hiệu ứng thực tế rất nhỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-statistically significant effect'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers' non-statistically significant effect's implications were thoroughly debated.
|
Những hàm ý từ ảnh hưởng không có ý nghĩa thống kê của các nhà nghiên cứu đã được tranh luận kỹ lưỡng. |
| Phủ định |
The company's non-statistically significant effect's influence wasn't considered crucial for the product launch.
|
Ảnh hưởng từ ảnh hưởng không có ý nghĩa thống kê của công ty không được xem là quan trọng đối với việc ra mắt sản phẩm. |
| Nghi vấn |
Was Dr. Smith's non-statistically significant effect's presence confirmed in the study?
|
Sự hiện diện của ảnh hưởng không có ý nghĩa thống kê của Tiến sĩ Smith có được xác nhận trong nghiên cứu không? |