statistically significant effect
Cụm tính từ - danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistically significant effect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả có khả năng rất thấp xảy ra do ngẫu nhiên.
Definition (English Meaning)
A result that is unlikely to have occurred by chance.
Ví dụ Thực tế với 'Statistically significant effect'
-
"The study showed a statistically significant effect of the drug on blood pressure."
"Nghiên cứu cho thấy một tác động có ý nghĩa thống kê của thuốc lên huyết áp."
-
"There was a statistically significant effect of age on test performance."
"Có một tác động có ý nghĩa thống kê của tuổi tác lên kết quả kiểm tra."
-
"The researchers found no statistically significant effect."
"Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tác động có ý nghĩa thống kê nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistically significant effect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: effect
- Adjective: statistically significant
- Adverb: statistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistically significant effect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để mô tả một kết quả nghiên cứu đủ mạnh để bác bỏ giả thuyết vô hiệu (null hypothesis). Ý nghĩa 'có ý nghĩa thống kê' không đồng nghĩa với 'quan trọng' hoặc 'lớn', mà chỉ ra rằng kết quả có khả năng đại diện cho một hiệu ứng thực sự và không phải do sai số ngẫu nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistically significant effect'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers will have been analyzing the data for months to see if a statistically significant effect has been emerging.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ đã phân tích dữ liệu trong nhiều tháng để xem liệu một hiệu ứng có ý nghĩa thống kê có xuất hiện hay không. |
| Phủ định |
The company won't have been observing a statistically significant effect on their sales figures, even after implementing the new marketing campaign for a year.
|
Công ty sẽ không quan sát thấy một hiệu ứng có ý nghĩa thống kê nào đối với số liệu bán hàng của họ, ngay cả sau khi triển khai chiến dịch tiếp thị mới trong một năm. |
| Nghi vấn |
Will the scientist have been examining the experimental results long enough to determine if there will have been a statistically significant effect?
|
Liệu nhà khoa học có đã kiểm tra kết quả thí nghiệm đủ lâu để xác định liệu có một hiệu ứng có ý nghĩa thống kê hay không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers had demonstrated a statistically significant effect before the journal's deadline.
|
Các nhà nghiên cứu đã chứng minh một ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê trước thời hạn của tạp chí. |
| Phủ định |
The initial study had not shown a statistically significant effect, leading to further investigation.
|
Nghiên cứu ban đầu đã không cho thấy một ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê, dẫn đến việc điều tra thêm. |
| Nghi vấn |
Had the treatment had a statistically significant effect on patient recovery by the time the study concluded?
|
Liệu phương pháp điều trị đã có một ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đối với sự phục hồi của bệnh nhân vào thời điểm nghiên cứu kết thúc chưa? |