(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-traditional method
B2

non-traditional method

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp phi truyền thống phương pháp không chính thống phương pháp đổi mới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-traditional method'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp không tuân theo các thông lệ truyền thống hoặc thông thường.

Definition (English Meaning)

A method that does not conform to traditional or conventional practices.

Ví dụ Thực tế với 'Non-traditional method'

  • "The company is exploring non-traditional methods of marketing to reach a younger demographic."

    "Công ty đang khám phá các phương pháp tiếp thị phi truyền thống để tiếp cận đối tượng trẻ tuổi hơn."

  • "Using flipped classrooms is a non-traditional method of teaching."

    "Sử dụng lớp học đảo ngược là một phương pháp giảng dạy phi truyền thống."

  • "They adopted a non-traditional method for project management, focusing on agile principles."

    "Họ đã áp dụng một phương pháp phi truyền thống để quản lý dự án, tập trung vào các nguyên tắc linh hoạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-traditional method'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

traditional method(phương pháp truyền thống)
conventional method(phương pháp thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

experimental approach(cách tiếp cận thử nghiệm)
out-of-the-box solution(giải pháp đột phá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Kinh doanh Khoa học (tùy ngữ cảnh cụ thể)

Ghi chú Cách dùng 'Non-traditional method'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cách tiếp cận mới, sáng tạo hoặc không chính thống trong một lĩnh vực cụ thể. Nó nhấn mạnh sự khác biệt so với các phương pháp đã được thiết lập và có thể ngụ ý sự tiến bộ hoặc cải tiến, mặc dù không phải lúc nào cũng vậy. Cần phân biệt với 'unconventional method' ở chỗ 'non-traditional' nhấn mạnh sự khác biệt với những gì đã quen thuộc, còn 'unconventional' có thể chỉ đơn giản là không theo quy tắc thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Non-traditional method in' được dùng để chỉ lĩnh vực mà phương pháp đó được áp dụng. Ví dụ: 'a non-traditional method in education'. 'Non-traditional method for' được dùng để chỉ mục đích của phương pháp. Ví dụ: 'a non-traditional method for solving a problem'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-traditional method'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)