observational learning
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observational learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Học tập xảy ra thông qua việc quan sát hành vi của người khác.
Definition (English Meaning)
Learning that occurs through observing the behavior of others.
Ví dụ Thực tế với 'Observational learning'
-
"Children often acquire new skills through observational learning."
"Trẻ em thường tiếp thu các kỹ năng mới thông qua học tập quan sát."
-
"Observational learning plays a crucial role in the development of social skills."
"Học tập quan sát đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của các kỹ năng xã hội."
-
"The study investigated the effects of observational learning on aggression in adolescents."
"Nghiên cứu đã điều tra ảnh hưởng của học tập quan sát đối với sự hung hăng ở thanh thiếu niên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Observational learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: observational learning
- Adjective: observational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Observational learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Observational learning còn được gọi là social learning (học tập xã hội) hoặc modeling (học tập bằng cách làm mẫu). Nó nhấn mạnh vai trò của việc quan sát và bắt chước hành vi, thái độ và kết quả cảm xúc của người khác. Nó khác với các hình thức học tập khác như học tập trực tiếp (direct learning) hoặc học tập thử và sai (trial and error learning). Observational learning thường liên quan đến bốn quá trình: chú ý (attention), ghi nhớ (retention), tái tạo (reproduction) và động lực (motivation).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*through*: nhấn mạnh phương tiện hoặc cách thức học tập. Ví dụ: Learning *through* observational learning.
*by*: nhấn mạnh tác nhân hoặc phương pháp. Ví dụ: Learning *by* observing others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Observational learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.