(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open-air activities
B1

open-air activities

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

các hoạt động ngoài trời các hoạt động diễn ra ở không gian mở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open-air activities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động diễn ra ở ngoài trời.

Definition (English Meaning)

Activities that take place outdoors.

Ví dụ Thực tế với 'Open-air activities'

  • "Many people enjoy participating in open-air activities during the summer."

    "Nhiều người thích tham gia vào các hoạt động ngoài trời vào mùa hè."

  • "The city offers a wide range of open-air activities, from concerts to markets."

    "Thành phố cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời đa dạng, từ hòa nhạc đến chợ."

  • "We spent the weekend enjoying open-air activities like swimming and cycling."

    "Chúng tôi đã dành cả cuối tuần để tận hưởng các hoạt động ngoài trời như bơi lội và đạp xe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open-air activities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outdoor activities(các hoạt động ngoài trời)
outside activities(các hoạt động bên ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

indoor activities(các hoạt động trong nhà)

Từ liên quan (Related Words)

picnic(dã ngoại)
hiking(đi bộ đường dài)
camping(cắm trại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Du lịch Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Open-air activities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các hoạt động giải trí, thể thao hoặc các sự kiện được tổ chức ở không gian mở, thoáng đãng. 'Open-air' nhấn mạnh việc hoạt động diễn ra ở môi trường tự nhiên, không bị giới hạn bởi không gian kín. Khác với 'outdoor activities' vốn mang nghĩa chung hơn, 'open-air activities' thường gợi ý về sự kiện, hoạt động có tính chất cộng đồng, hoặc liên quan đến việc tận hưởng không gian tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in’ dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động: ‘participating in open-air activities’. ‘at’ dùng để chỉ địa điểm tổ chức các hoạt động: ‘at open-air events’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open-air activities'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They will be enjoying open-air activities in the park tomorrow afternoon.
Họ sẽ đang tận hưởng các hoạt động ngoài trời trong công viên vào chiều mai.
Phủ định
She won't be participating in any open-air activities due to the bad weather.
Cô ấy sẽ không tham gia bất kỳ hoạt động ngoài trời nào vì thời tiết xấu.
Nghi vấn
Will you be organizing open-air activities for the children this summer?
Bạn sẽ tổ chức các hoạt động ngoài trời cho trẻ em vào mùa hè này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)