optimized spending
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimized spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc chi tiêu đã được làm cho hiệu quả nhất có thể, thường là bằng cách giảm lãng phí và tối đa hóa giá trị.
Definition (English Meaning)
Spending that has been made as effective as possible, typically by reducing waste and maximizing value.
Ví dụ Thực tế với 'Optimized spending'
-
"The company is focused on optimized spending to increase profitability."
"Công ty đang tập trung vào việc tối ưu hóa chi tiêu để tăng lợi nhuận."
-
"Optimized spending can lead to significant savings for the organization."
"Chi tiêu được tối ưu hóa có thể dẫn đến tiết kiệm đáng kể cho tổ chức."
-
"The government is implementing measures to ensure optimized spending of taxpayer money."
"Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để đảm bảo chi tiêu tối ưu tiền thuế của người dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimized spending'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimized spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, kinh doanh hoặc chính phủ, liên quan đến việc tìm cách sử dụng nguồn lực một cách khôn ngoan và đạt được kết quả tốt nhất với số tiền đã chi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimized spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.