(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ packing expenses
B1

packing expenses

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

chi phí đóng gói phí đóng gói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Packing expenses'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc đóng gói hàng hóa hoặc đồ đạc cá nhân để vận chuyển hoặc lưu trữ.

Definition (English Meaning)

Costs associated with packing goods or personal belongings for transportation or storage.

Ví dụ Thực tế với 'Packing expenses'

  • "The company reimbursed her for all packing expenses related to the move."

    "Công ty đã hoàn trả cho cô ấy tất cả các chi phí đóng gói liên quan đến việc chuyển nhà."

  • "We need to calculate the packing expenses before finalizing the shipping quote."

    "Chúng ta cần tính toán các chi phí đóng gói trước khi hoàn tất báo giá vận chuyển."

  • "Her packing expenses were higher than expected due to the fragile nature of the items."

    "Chi phí đóng gói của cô ấy cao hơn dự kiến do tính chất dễ vỡ của các mặt hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Packing expenses'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: packing expenses (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Packing expenses'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận chuyển hàng hóa (logistics), chuyển nhà (relocation), hoặc du lịch. Nó bao gồm chi phí vật liệu đóng gói (thùng carton, băng dính, xốp), nhân công đóng gói (nếu thuê), và các chi phí phát sinh khác liên quan đến quá trình chuẩn bị cho việc di chuyển hoặc lưu trữ đồ đạc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

`Packing expenses for` thường chỉ mục đích của việc đóng gói. Ví dụ: Packing expenses for international shipping are often higher.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Packing expenses'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)