(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ painter's tape
A2

painter's tape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng dính sơn băng keo giấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painter's tape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại băng dính nhạy áp lực được sử dụng trong quá trình sơn để che chắn các khu vực không nên bị sơn.

Definition (English Meaning)

A type of pressure-sensitive tape used in painting to mask off areas that should not be painted.

Ví dụ Thực tế với 'Painter's tape'

  • "I used painter's tape to protect the trim when I painted the walls."

    "Tôi đã dùng băng dính sơn để bảo vệ viền khi tôi sơn tường."

  • "Make sure to apply the painter's tape firmly to create a clean line."

    "Hãy chắc chắn dán băng dính sơn thật chắc để tạo ra một đường sơn sắc nét."

  • "Remove the painter's tape immediately after painting for best results."

    "Tháo băng dính sơn ngay sau khi sơn để có kết quả tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Painter's tape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: painter's tape (số ít, không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Painter's tape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Painter's tape được thiết kế để dễ dàng bóc ra mà không làm hỏng bề mặt bên dưới hoặc để lại cặn dính. Thường có màu xanh lam hoặc màu be nhạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Painter's tape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)