painter's tape
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Painter's tape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại băng dính nhạy áp lực được sử dụng trong quá trình sơn để che chắn các khu vực không nên bị sơn.
Definition (English Meaning)
A type of pressure-sensitive tape used in painting to mask off areas that should not be painted.
Ví dụ Thực tế với 'Painter's tape'
-
"I used painter's tape to protect the trim when I painted the walls."
"Tôi đã dùng băng dính sơn để bảo vệ viền khi tôi sơn tường."
-
"Make sure to apply the painter's tape firmly to create a clean line."
"Hãy chắc chắn dán băng dính sơn thật chắc để tạo ra một đường sơn sắc nét."
-
"Remove the painter's tape immediately after painting for best results."
"Tháo băng dính sơn ngay sau khi sơn để có kết quả tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Painter's tape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: painter's tape (số ít, không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Painter's tape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Painter's tape được thiết kế để dễ dàng bóc ra mà không làm hỏng bề mặt bên dưới hoặc để lại cặn dính. Thường có màu xanh lam hoặc màu be nhạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Painter's tape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.