panic room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panic room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một căn phòng được gia cố trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà, được sử dụng làm nơi trú ẩn trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như xâm nhập gia cư, lốc xoáy hoặc mối đe dọa khác.
Definition (English Meaning)
A fortified room in a house or building, used as a shelter during an emergency, such as a home invasion, tornado, or other threat.
Ví dụ Thực tế với 'Panic room'
-
"During the hurricane, the family took refuge in their panic room."
"Trong cơn bão, gia đình đã trú ẩn trong phòng trú ẩn của họ."
-
"The wealthy family had a panic room built into their new mansion."
"Gia đình giàu có đã xây một phòng trú ẩn trong biệt thự mới của họ."
-
"The panic room was equipped with food, water, and a communication system."
"Phòng trú ẩn được trang bị thức ăn, nước uống và hệ thống liên lạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panic room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panic room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panic room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'panic room' mang ý nghĩa về một không gian an toàn, kín đáo, được thiết kế đặc biệt để bảo vệ người bên trong khỏi nguy hiểm. Nó khác với 'shelter' (nơi trú ẩn) nói chung ở tính chất kiên cố và được trang bị để chống lại các mối đe dọa cụ thể. Nó cũng khác với 'safe room' ở chỗ thường được trang bị các tiện nghi cơ bản để ở lại trong thời gian dài hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cả 'in' và 'inside' đều dùng để chỉ vị trí bên trong phòng trú ẩn. Ví dụ: 'We hid in the panic room.' hoặc 'We were inside the panic room.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panic room'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.