home invasion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home invasion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự xâm nhập trái phép và bằng vũ lực vào một nơi ở tư nhân với ý định thực hiện một hành vi phạm tội, chẳng hạn như trộm cướp, hành hung hoặc hiếp dâm.
Definition (English Meaning)
The illegal and forceful entry into a private residence with the intent to commit a crime, such as robbery, assault, or rape.
Ví dụ Thực tế với 'Home invasion'
-
"The family was traumatized after the home invasion."
"Gia đình đã bị tổn thương tâm lý sau vụ xâm nhập nhà."
-
"Police are investigating a home invasion that occurred last night."
"Cảnh sát đang điều tra một vụ xâm nhập nhà đã xảy ra đêm qua."
-
"The homeowner installed a security system to prevent home invasions."
"Chủ nhà đã lắp đặt hệ thống an ninh để ngăn chặn các vụ xâm nhập nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home invasion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home invasion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home invasion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'home invasion' nhấn mạnh vào sự xâm phạm không gian riêng tư và an toàn của một ngôi nhà, thường gây ra tác động tâm lý lớn cho nạn nhân. Nó khác với 'burglary' (trộm cắp) ở chỗ 'home invasion' thường bao hàm sự hiện diện của người cư trú và có thể liên quan đến bạo lực hoặc đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường dùng để chỉ mục tiêu của hành động: 'a victim of home invasion'. 'in' có thể dùng để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh: 'There has been a rise in home invasions in the area.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home invasion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.