vulnerable space
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable space'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường vật chất hoặc xã hội nơi các cá nhân hoặc nhóm dễ bị tổn hại, khai thác hoặc các kết quả tiêu cực do các yếu tố như thiếu nguồn lực, phân biệt đối xử hoặc bảo vệ không đầy đủ.
Definition (English Meaning)
A physical or social environment where individuals or groups are susceptible to harm, exploitation, or negative outcomes due to factors such as lack of resources, discrimination, or inadequate protection.
Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable space'
-
"The abandoned factory became a vulnerable space for homeless individuals."
"Nhà máy bỏ hoang trở thành một không gian dễ bị tổn thương đối với những người vô gia cư."
-
"Researchers are studying how to reduce vulnerable spaces in the city."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách giảm thiểu các không gian dễ bị tổn thương trong thành phố."
-
"Online forums can become vulnerable spaces for cyberbullying."
"Các diễn đàn trực tuyến có thể trở thành không gian dễ bị tổn thương cho hành vi bắt nạt trên mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable space'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vulnerable space
- Adjective: vulnerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable space'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị, cộng đồng hoặc không gian mạng nơi một số nhóm người nhất định có nguy cơ cao hơn trở thành nạn nhân của tội phạm, nghèo đói, hoặc bị cô lập về mặt xã hội. Nó nhấn mạnh sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và xã hội làm tăng tính dễ bị tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng để chỉ sự tồn tại bên trong không gian đó (e.g., 'vulnerable groups in this space'). 'Within' tương tự như 'in' nhưng có thể nhấn mạnh giới hạn rõ ràng hơn. ‘Of’ được dùng để chỉ thuộc tính (e.g., 'the vulnerability of the space').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable space'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the storm, the coastline, a vulnerable space exposed to the elements, needed immediate protection.
|
Sau cơn bão, bờ biển, một không gian dễ bị tổn thương trước các yếu tố, cần được bảo vệ ngay lập tức. |
| Phủ định |
The fortress, designed with layers of defense, was not a vulnerable space, and attackers found it difficult to breach.
|
Pháo đài, được thiết kế với nhiều lớp phòng thủ, không phải là một không gian dễ bị tổn thương, và quân xâm lược thấy khó xâm nhập. |
| Nghi vấn |
Considering the lack of surveillance, is the alleyway, a vulnerable space, really safe for pedestrians at night?
|
Xem xét việc thiếu giám sát, liệu con hẻm, một không gian dễ bị tổn thương, có thực sự an toàn cho người đi bộ vào ban đêm không? |