parliamentary system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parliamentary system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ trong đó quyền hành pháp thực tế thuộc về một nội các bao gồm các thành viên của cơ quan lập pháp, những người chịu trách nhiệm riêng lẻ và tập thể trước cơ quan lập pháp.
Definition (English Meaning)
A system of government having the real executive power vested in a cabinet composed of members of the legislature who are individually and collectively responsible to the legislature.
Ví dụ Thực tế với 'Parliamentary system'
-
"Canada operates under a parliamentary system."
"Canada hoạt động theo một hệ thống nghị viện."
-
"The UK has a long-established parliamentary system."
"Vương quốc Anh có một hệ thống nghị viện lâu đời."
-
"The ruling party in a parliamentary system must maintain the confidence of the legislature."
"Đảng cầm quyền trong một hệ thống nghị viện phải duy trì được sự tín nhiệm của cơ quan lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parliamentary system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parliamentary system
- Adjective: parliamentary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parliamentary system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống nghị viện là một hệ thống chính phủ, khác với hệ thống tổng thống (presidential system) ở chỗ người đứng đầu chính phủ (thường là thủ tướng) được chọn từ cơ quan lập pháp và chịu trách nhiệm trước cơ quan này. Sự phân chia quyền lực giữa cơ quan hành pháp và lập pháp ít rõ ràng hơn so với hệ thống tổng thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: "in a parliamentary system" (trong một hệ thống nghị viện); "the characteristics of a parliamentary system" (các đặc điểm của một hệ thống nghị viện).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parliamentary system'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a country adopts a parliamentary system, the executive branch is usually drawn from the legislature.
|
Nếu một quốc gia áp dụng hệ thống nghị viện, nhánh hành pháp thường được rút ra từ cơ quan lập pháp. |
| Phủ định |
If the voters are unhappy, a parliamentary system does not guarantee the ruling party will remain in power.
|
Nếu cử tri không hài lòng, hệ thống nghị viện không đảm bảo đảng cầm quyền sẽ tiếp tục nắm quyền. |
| Nghi vấn |
If the cabinet loses a vote of no confidence, does the parliamentary system require them to resign?
|
Nếu nội các thua một cuộc bỏ phiếu bất tín nhiệm, hệ thống nghị viện có yêu cầu họ từ chức không? |