(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presidential system
C1

presidential system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ tổng thống hệ thống tổng thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presidential system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống chính phủ trong đó nhánh hành pháp được lãnh đạo bởi một tổng thống, người đóng vai trò là nguyên thủ quốc gia và người đứng đầu chính phủ, và độc lập với cơ quan lập pháp.

Definition (English Meaning)

A system of government in which the executive branch is led by a president who serves as both head of state and head of government, and is independent of the legislature.

Ví dụ Thực tế với 'Presidential system'

  • "The United States operates under a presidential system of government."

    "Hoa Kỳ hoạt động theo một hệ thống chính phủ tổng thống."

  • "Many countries in the Americas have adopted a presidential system."

    "Nhiều quốc gia ở châu Mỹ đã áp dụng một hệ thống tổng thống."

  • "The presidential system ensures a clear separation of powers."

    "Hệ thống tổng thống đảm bảo sự phân chia quyền lực rõ ràng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presidential system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: presidential system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Presidential system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống tổng thống khác biệt với hệ thống nghị viện, nơi mà nhánh hành pháp (thường là thủ tướng) được chọn từ và chịu trách nhiệm trước cơ quan lập pháp. Trong hệ thống tổng thống, tổng thống thường được bầu trực tiếp hoặc gián tiếp bởi người dân và có nhiệm kỳ cố định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘in a presidential system’ – chỉ hệ thống chính trị cụ thể. Ví dụ: 'The United States operates in a presidential system.'
'under a presidential system' – chỉ sự vận hành hoặc quản lý theo hệ thống này. Ví dụ: 'Under a presidential system, the president has significant executive power.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presidential system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)