(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ understanding reality
C1

understanding reality

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hiểu biết về thực tế thấu hiểu thực tại nhận thức đúng đắn về thực tế sự lĩnh hội thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understanding reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thấu hiểu bản chất thật sự của sự vật, không bị ảnh hưởng bởi thành kiến cá nhân hoặc ảo tưởng.

Definition (English Meaning)

The ability to comprehend the true nature of things as they are, independent of personal bias or illusion.

Ví dụ Thực tế với 'Understanding reality'

  • "Developing a deeper understanding of reality can lead to greater personal fulfillment."

    "Phát triển sự thấu hiểu sâu sắc hơn về thực tế có thể dẫn đến sự viên mãn cá nhân lớn hơn."

  • "His understanding of reality was shattered by the traumatic event."

    "Sự thấu hiểu thực tế của anh ấy đã bị phá vỡ bởi sự kiện đau thương."

  • "Meditation can help improve your understanding of reality and your place in it."

    "Thiền có thể giúp cải thiện sự thấu hiểu của bạn về thực tế và vị trí của bạn trong đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Understanding reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: understanding, reality
  • Verb: understand, realize
  • Adjective: realistic, understandable
  • Adverb: realistically, understandably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

illusion(ảo ảnh)
perception(nhận thức)
truth(sự thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Understanding reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường liên quan đến việc chấp nhận sự thật, đối mặt với những khó khăn một cách thực tế và có một cái nhìn khách quan về thế giới. Nó khác với việc đơn thuần 'biết' sự thật; nó đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

'Understanding of reality' nhấn mạnh việc thấu hiểu bản chất của thực tế. 'Understanding about reality' nhấn mạnh kiến thức chung hoặc thông tin về thực tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Understanding reality'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Realistically, facing the truth, and accepting our limitations are crucial steps towards understanding reality.
Một cách thực tế, đối mặt với sự thật và chấp nhận những hạn chế của chúng ta là những bước quan trọng để hiểu thực tế.
Phủ định
He tried to understand reality, but, unfortunately, he refused to acknowledge his own biases.
Anh ấy đã cố gắng hiểu thực tế, nhưng, thật không may, anh ấy từ chối thừa nhận những thành kiến của bản thân.
Nghi vấn
John, do you understand reality, or are you still living in a fantasy?
John, bạn có hiểu thực tế không, hay bạn vẫn đang sống trong một thế giới ảo tưởng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)