(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensing reality
C1

sensing reality

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cảm nhận thực tại nhận biết thực tế cảm thụ thực tế tri giác thực tại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensing reality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động cảm nhận hoặc nhận thức về trạng thái thực tế của sự vật thông qua các giác quan hoặc trực giác.

Definition (English Meaning)

The act of perceiving or becoming aware of the true state of things through the senses or intuition.

Ví dụ Thực tế với 'Sensing reality'

  • "His ability to navigate the complex political landscape demonstrated a keen sensing of reality."

    "Khả năng điều hướng bối cảnh chính trị phức tạp của anh ấy cho thấy một sự cảm nhận nhạy bén về thực tế."

  • "The artist's work reflects a deep sensing of reality, capturing the essence of human experience."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ phản ánh một sự cảm nhận sâu sắc về thực tế, nắm bắt được bản chất của trải nghiệm con người."

  • "Effective leadership requires a strong sensing of reality to make sound decisions."

    "Khả năng lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi một sự cảm nhận mạnh mẽ về thực tế để đưa ra những quyết định đúng đắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensing reality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sense, reality
  • Verb: sense
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Sensing reality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhận biết và hiểu thế giới xung quanh, không chỉ thông qua các giác quan vật lý (thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác, khứu giác) mà còn thông qua trực giác và cảm nhận sâu sắc. Nó nhấn mạnh vào quá trình chủ động thu thập và xử lý thông tin để hình thành một bức tranh chính xác về thực tại. Khác với 'perceiving reality' (chỉ đơn thuần nhận thức), 'sensing reality' hàm ý một sự chủ động và có ý thức hơn trong việc tiếp nhận thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

* **sensing of reality:** nhấn mạnh vào đối tượng được cảm nhận, tức là 'thực tế'.
* **sensing reality in...:** chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc cảm nhận thực tế diễn ra.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensing reality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)