misperceiving reality
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Misperceiving reality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiểu sai hoặc diễn giải không chính xác bản chất thật của sự vật; có một nhận thức méo mó hoặc không chính xác về thực tế.
Definition (English Meaning)
Incorrectly understanding or interpreting the true nature of things; having a distorted or inaccurate perception of reality.
Ví dụ Thực tế với 'Misperceiving reality'
-
"His paranoia led him to constantly misperceive reality, seeing threats where none existed."
"Chứng hoang tưởng của anh ta khiến anh ta liên tục nhận thức sai thực tế, nhìn thấy những mối đe dọa ở những nơi không hề có."
-
"Media bias can lead to the public misperceiving reality about important social issues."
"Sự thiên vị của giới truyền thông có thể dẫn đến việc công chúng nhận thức sai về thực tế liên quan đến các vấn đề xã hội quan trọng."
-
"Individuals with certain mental health conditions may struggle with misperceiving reality."
"Những người mắc một số bệnh tâm thần có thể gặp khó khăn trong việc nhận thức sai thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Misperceiving reality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: misperceive
- Adjective: misperceived
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Misperceiving reality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng khi ai đó không thể nhìn nhận sự việc một cách khách quan hoặc chính xác, thường do các yếu tố chủ quan như cảm xúc, thành kiến hoặc thông tin sai lệch. Nó nhấn mạnh sự khác biệt giữa nhận thức chủ quan và thực tế khách quan. Khác với 'misunderstanding' (hiểu lầm) chỉ một lỗi sai đơn thuần, 'misperceiving reality' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, ám chỉ một sự bóp méo nhận thức căn bản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Misperceiving reality as’: nhấn mạnh việc nhầm lẫn thực tế với một cái gì đó khác. Ví dụ: Misperceiving reality as a personal attack. ‘Misperceiving reality about’: nhấn mạnh việc có một nhận thức sai về một khía cạnh cụ thể của thực tế. Ví dụ: Misperceiving reality about the motives of others.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Misperceiving reality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.