peripheral principles
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Peripheral" mô tả điều gì đó không phải là quan trọng hàng đầu hoặc nằm ở rìa của một cái gì đó. "Principles" là những sự thật hoặc mệnh đề cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi hoặc cho một chuỗi lập luận.
Definition (English Meaning)
"Peripheral" describes something that is not of primary importance or is on the edge of something. "Principles" are fundamental truths or propositions that serve as the foundation for a system of belief or behavior or for a chain of reasoning.
Ví dụ Thực tế với 'Peripheral principles'
-
"The company focused on the core values, treating the peripheral principles as less critical."
"Công ty tập trung vào các giá trị cốt lõi, coi những nguyên tắc thứ yếu là ít quan trọng hơn."
-
"While important, these peripheral principles should not distract from the main objectives."
"Mặc dù quan trọng, những nguyên tắc thứ yếu này không nên làm xao nhãng khỏi các mục tiêu chính."
-
"He outlined the company's core values, mentioning several peripheral principles in passing."
"Ông ấy đã vạch ra các giá trị cốt lõi của công ty, đồng thời đề cập đến một vài nguyên tắc thứ yếu một cách thoáng qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: peripheral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peripheral principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi kết hợp, "peripheral principles" ám chỉ những nguyên tắc ít quan trọng hơn, thứ yếu, hoặc những nguyên tắc có liên quan gián tiếp tới vấn đề chính. Nó thường được dùng để phân biệt giữa các yếu tố cốt lõi và các yếu tố phụ trợ trong một hệ thống hoặc lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral principles'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The document, which emphasizes peripheral principles, was ultimately rejected by the board.
|
Tài liệu, cái mà nhấn mạnh các nguyên tắc ngoại vi, cuối cùng đã bị hội đồng quản trị bác bỏ. |
| Phủ định |
The strategy, which does not consider peripheral principles, is unlikely to succeed in the long run.
|
Chiến lược, cái mà không xem xét các nguyên tắc ngoại vi, không có khả năng thành công về lâu dài. |
| Nghi vấn |
Is this a proposal, which includes consideration of peripheral principles, or are we missing something?
|
Đây có phải là một đề xuất, cái mà bao gồm xem xét các nguyên tắc ngoại vi, hay chúng ta đang bỏ lỡ điều gì đó? |