(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral principles
C1

peripheral principles

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc thứ yếu các nguyên tắc ngoại vi các nguyên tắc ít quan trọng hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Peripheral" mô tả điều gì đó không phải là quan trọng hàng đầu hoặc nằm ở rìa của một cái gì đó. "Principles" là những sự thật hoặc mệnh đề cơ bản đóng vai trò là nền tảng cho một hệ thống niềm tin hoặc hành vi hoặc cho một chuỗi lập luận.

Definition (English Meaning)

"Peripheral" describes something that is not of primary importance or is on the edge of something. "Principles" are fundamental truths or propositions that serve as the foundation for a system of belief or behavior or for a chain of reasoning.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral principles'

  • "The company focused on the core values, treating the peripheral principles as less critical."

    "Công ty tập trung vào các giá trị cốt lõi, coi những nguyên tắc thứ yếu là ít quan trọng hơn."

  • "While important, these peripheral principles should not distract from the main objectives."

    "Mặc dù quan trọng, những nguyên tắc thứ yếu này không nên làm xao nhãng khỏi các mục tiêu chính."

  • "He outlined the company's core values, mentioning several peripheral principles in passing."

    "Ông ấy đã vạch ra các giá trị cốt lõi của công ty, đồng thời đề cập đến một vài nguyên tắc thứ yếu một cách thoáng qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral principles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

core principles(các nguyên tắc cốt lõi)
fundamental principles(các nguyên tắc cơ bản)
essential principles(các nguyên tắc thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

policy(chính sách)
guideline(hướng dẫn)
doctrine(học thuyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Khoa học chính trị Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi kết hợp, "peripheral principles" ám chỉ những nguyên tắc ít quan trọng hơn, thứ yếu, hoặc những nguyên tắc có liên quan gián tiếp tới vấn đề chính. Nó thường được dùng để phân biệt giữa các yếu tố cốt lõi và các yếu tố phụ trợ trong một hệ thống hoặc lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral principles'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The document, which emphasizes peripheral principles, was ultimately rejected by the board.
Tài liệu, cái mà nhấn mạnh các nguyên tắc ngoại vi, cuối cùng đã bị hội đồng quản trị bác bỏ.
Phủ định
The strategy, which does not consider peripheral principles, is unlikely to succeed in the long run.
Chiến lược, cái mà không xem xét các nguyên tắc ngoại vi, không có khả năng thành công về lâu dài.
Nghi vấn
Is this a proposal, which includes consideration of peripheral principles, or are we missing something?
Đây có phải là một đề xuất, cái mà bao gồm xem xét các nguyên tắc ngoại vi, hay chúng ta đang bỏ lỡ điều gì đó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)