persists
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persists'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra lâu hơn thời gian thông thường, dự kiến hoặc bình thường.
Definition (English Meaning)
To continue to exist or occur beyond the usual, expected, or normal time.
Ví dụ Thực tế với 'Persists'
-
"If the symptoms persist, consult a doctor."
"Nếu các triệu chứng tiếp tục kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ."
-
"The rain persisted throughout the night."
"Cơn mưa kéo dài suốt đêm."
-
"Despite the criticism, he persisted with his project."
"Bất chấp những lời chỉ trích, anh ấy vẫn kiên trì với dự án của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persists'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: persist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persists'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'persist' thường mang nghĩa một điều gì đó (thường là không mong muốn) tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra mặc dù có sự phản đối hoặc nỗ lực để ngăn chặn nó. Nó nhấn mạnh sự kiên trì, bền bỉ của một hiện tượng, trạng thái hoặc hành động nào đó. So sánh với 'continue': 'continue' mang nghĩa tiếp tục một cách đơn thuần, không nhất thiết có sự chống đối hay khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
persist in (doing something): kiên trì làm gì; persist with (something): kiên trì với cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persists'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.