physics engine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physics engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống phần mềm mô phỏng vật lý của một thế giới ảo, thường được sử dụng trong trò chơi điện tử, mô phỏng và các ứng dụng khác để tạo ra chuyển động và tương tác thực tế.
Definition (English Meaning)
A software system that simulates the physics of a virtual world, typically used in video games, simulations, and other applications to create realistic motion and interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Physics engine'
-
"The game uses a sophisticated physics engine to create realistic car crashes."
"Trò chơi sử dụng một physics engine tinh vi để tạo ra những vụ tai nạn xe hơi chân thực."
-
"Implementing a robust physics engine can significantly improve the realism of a simulation."
"Triển khai một physics engine mạnh mẽ có thể cải thiện đáng kể tính chân thực của một mô phỏng."
-
"Many open-source physics engines are available for developers to use in their projects."
"Nhiều physics engine mã nguồn mở có sẵn cho các nhà phát triển sử dụng trong các dự án của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physics engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physics engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physics engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Physics engine thường là một thành phần của một game engine lớn hơn, nhưng cũng có thể là một thư viện độc lập. Nó sử dụng các thuật toán để tính toán các tương tác giữa các đối tượng, chẳng hạn như va chạm, trọng lực và ma sát. Sự khác biệt giữa một 'physics engine' và một 'game engine' là 'game engine' bao gồm nhiều thành phần hơn (rendering, audio, AI) trong khi 'physics engine' chỉ tập trung vào mô phỏng vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physics engine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.