(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pirated
B2

pirated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lậu bản sao lậu ăn cắp bản quyền vi phạm bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pirated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sao chép hoặc phân phối bất hợp pháp, đặc biệt là vi phạm luật bản quyền.

Definition (English Meaning)

Made or distributed illegally, especially in violation of copyright laws.

Ví dụ Thực tế với 'Pirated'

  • "The website was shut down for selling pirated software."

    "Trang web đã bị đóng cửa vì bán phần mềm lậu."

  • "The police seized thousands of pirated DVDs."

    "Cảnh sát đã tịch thu hàng ngàn đĩa DVD lậu."

  • "Downloading pirated software can expose your computer to viruses."

    "Tải xuống phần mềm lậu có thể khiến máy tính của bạn bị nhiễm virus."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pirated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pirate
  • Adjective: pirated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Công nghệ thông tin Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Pirated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các sản phẩm như phần mềm, phim ảnh, âm nhạc, hoặc sách bị sao chép và phân phối trái phép mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền. Nhấn mạnh tính bất hợp pháp của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pirated'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone bought pirated software.
Ai đó đã mua phần mềm lậu.
Phủ định
Nobody admitted to using pirated materials.
Không ai thừa nhận đã sử dụng tài liệu lậu.
Nghi vấn
Which of these movies is pirated?
Bộ phim nào trong số này là phim lậu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)