bootlegged
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bootlegged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sản xuất hoặc phân phối bất hợp pháp, đặc biệt là liên quan đến rượu hoặc các bản thu âm.
Definition (English Meaning)
Produced or distributed illegally, especially referring to alcohol or recordings.
Ví dụ Thực tế với 'Bootlegged'
-
"The band's bootlegged concert recordings were widely circulated online."
"Các bản thu âm buổi hòa nhạc lậu của ban nhạc đã được lan truyền rộng rãi trên mạng."
-
"The movie was bootlegged and sold on the streets before its official release."
"Bộ phim đã bị làm lậu và bán trên đường phố trước khi phát hành chính thức."
-
"During Prohibition, many people bootlegged alcohol."
"Trong thời kỳ Cấm rượu, nhiều người đã buôn bán rượu lậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bootlegged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bootleg
- Adjective: bootlegged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bootlegged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bootlegged' thường mô tả các sản phẩm sao chép hoặc sản xuất lậu, vi phạm quyền sở hữu trí tuệ hoặc các quy định pháp luật. Nó mang ý nghĩa về sự bất hợp pháp và bí mật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bootlegged'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the bootlegged concert footage was surprisingly high quality!
|
Ồ, đoạn phim buổi hòa nhạc lậu lại có chất lượng cao đến ngạc nhiên! |
| Phủ định |
Unfortunately, alas, the band didn't realize the CD was bootlegged until after it was sold.
|
Thật không may, than ôi, ban nhạc đã không nhận ra CD là hàng lậu cho đến khi nó đã được bán. |
| Nghi vấn |
Hey, was that DVD you bought bootlegged, or was it the real deal?
|
Này, DVD bạn mua là hàng lậu hay hàng thật vậy? |