population-centric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population-centric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập trung vào nhu cầu, hạnh phúc và quan điểm của toàn bộ dân số.
Definition (English Meaning)
Focused on the needs, well-being, and perspectives of the population as a whole.
Ví dụ Thực tế với 'Population-centric'
-
"The new healthcare policy is population-centric, aiming to improve the health outcomes for all citizens."
"Chính sách chăm sóc sức khỏe mới mang tính chất lấy dân làm gốc, nhằm mục đích cải thiện kết quả sức khỏe cho tất cả công dân."
-
"A population-centric approach to urban planning prioritizes the needs of residents over commercial interests."
"Một cách tiếp cận lấy dân làm gốc trong quy hoạch đô thị ưu tiên nhu cầu của cư dân hơn lợi ích thương mại."
-
"The organization advocates for population-centric policies that promote social justice and equality."
"Tổ chức này ủng hộ các chính sách lấy dân làm gốc, thúc đẩy công bằng xã hội và bình đẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Population-centric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: population-centric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Population-centric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính sách công, y tế công cộng và phát triển quốc tế, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đặt người dân làm trung tâm của các quyết định và hành động. Nó thường trái ngược với các cách tiếp cận chỉ tập trung vào các lợi ích cụ thể (ví dụ, kinh tế) mà bỏ qua tác động đến con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường mô tả một cách tiếp cận hoặc chiến lược. Ví dụ: 'a population-centric approach in healthcare'. Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ mục đích của cái gì đó. Ví dụ: 'a strategy population-centric to addressing social issues'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Population-centric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.