(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population health management
C1

population health management

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quản lý sức khỏe dân số quản trị sức khỏe dân số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population health management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ứng dụng chủ động các chiến lược và can thiệp cho các nhóm cá nhân được xác định để cải thiện sức khỏe, với chi phí giảm.

Definition (English Meaning)

A proactive application of strategies and interventions to defined groups of individuals to improve the health, at a reduced cost.

Ví dụ Thực tế với 'Population health management'

  • "Population health management is crucial for addressing health disparities and improving overall well-being."

    "Quản lý sức khỏe dân số là rất quan trọng để giải quyết sự khác biệt về sức khỏe và cải thiện sức khỏe tổng thể."

  • "Effective population health management requires collaboration between healthcare providers, community organizations, and government agencies."

    "Quản lý sức khỏe dân số hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, các tổ chức cộng đồng và các cơ quan chính phủ."

  • "The hospital implemented a new population health management program to reduce readmission rates."

    "Bệnh viện đã triển khai một chương trình quản lý sức khỏe dân số mới để giảm tỷ lệ tái nhập viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population health management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population health management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

community health management(quản lý sức khỏe cộng đồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

preventive care(chăm sóc phòng ngừa)
public health(sức khỏe cộng đồng)
healthcare analytics(phân tích dữ liệu y tế)
disease management(quản lý bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế công cộng Quản lý y tế

Ghi chú Cách dùng 'Population health management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh việc cải thiện sức khỏe của toàn bộ một nhóm người (dân số), chứ không chỉ điều trị bệnh cho từng cá nhân. Nó bao gồm việc xác định các yếu tố nguy cơ, triển khai các chương trình phòng ngừa và theo dõi hiệu quả của các can thiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: population health management *of* a specific community). Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc phạm vi áp dụng (ví dụ: population health management *in* a rural area).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population health management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)