portable music player
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Portable music player'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị nhỏ, chạy bằng pin được sử dụng để phát các tệp âm thanh kỹ thuật số và có thể dễ dàng mang theo.
Definition (English Meaning)
A small, battery-powered device used to play digital audio files that can be easily carried around.
Ví dụ Thực tế với 'Portable music player'
-
"He always carries his portable music player with him on his morning runs."
"Anh ấy luôn mang theo máy nghe nhạc cầm tay của mình khi chạy bộ buổi sáng."
-
"The portable music player allowed her to listen to her favorite songs while traveling."
"Máy nghe nhạc cầm tay cho phép cô ấy nghe những bài hát yêu thích khi đi du lịch."
-
"Many portable music players can also store and display photos and videos."
"Nhiều máy nghe nhạc cầm tay cũng có thể lưu trữ và hiển thị ảnh và video."
Từ loại & Từ liên quan của 'Portable music player'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Portable music player'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một thiết bị nghe nhạc cá nhân có tính di động cao. Thuật ngữ này bao gồm các thiết bị như máy nghe nhạc MP3, iPod và điện thoại thông minh (khi được sử dụng để phát nhạc). Sự khác biệt chính giữa 'portable music player' và các thiết bị khác là khả năng di động và chức năng chính là phát nhạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Portable music player'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.