(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital audio
B1

digital audio

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

âm thanh kỹ thuật số âm thanh số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital audio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Digital" đề cập đến tín hiệu hoặc dữ liệu được biểu thị dưới dạng chuỗi các chữ số 0 và 1, thường được biểu thị bằng các giá trị của một đại lượng vật lý như điện áp hoặc phân cực từ. "Audio" đề cập đến âm thanh, đặc biệt khi được ghi lại, truyền tải hoặc tái tạo.

Definition (English Meaning)

"Digital" refers to signals or data expressed as series of the digits 0 and 1, typically represented by values of a physical quantity such as voltage or magnetic polarization. "Audio" refers to sound, especially when recorded, transmitted, or reproduced.

Ví dụ Thực tế với 'Digital audio'

  • "The studio uses digital audio workstations to create high-quality recordings."

    "Phòng thu sử dụng các trạm làm việc âm thanh kỹ thuật số để tạo ra các bản thu âm chất lượng cao."

  • "Most modern music is produced using digital audio technology."

    "Hầu hết âm nhạc hiện đại được sản xuất bằng công nghệ âm thanh kỹ thuật số."

  • "The conference will cover the latest advancements in digital audio processing."

    "Hội nghị sẽ đề cập đến những tiến bộ mới nhất trong xử lý âm thanh kỹ thuật số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital audio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: digital, audio
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

computerized audio(âm thanh được số hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

analog audio(âm thanh tương tự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Digital audio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "digital audio" thường được sử dụng để mô tả âm thanh được ghi, lưu trữ hoặc truyền tải dưới dạng dữ liệu số thay vì dạng tương tự. Điều này cho phép xử lý, chỉnh sửa và sao chép âm thanh một cách dễ dàng và chính xác hơn so với các phương pháp tương tự truyền thống. Nó khác với 'analog audio', vốn là biểu diễn liên tục của sóng âm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital audio'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)