(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ positive energy balance
C1

positive energy balance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cân bằng năng lượng dương trạng thái dư thừa năng lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positive energy balance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái trong đó lượng năng lượng nạp vào (calo tiêu thụ) vượt quá lượng năng lượng tiêu hao (calo đốt cháy), dẫn đến tăng cân.

Definition (English Meaning)

A state where the energy intake (calories consumed) exceeds the energy expenditure (calories burned), resulting in weight gain.

Ví dụ Thực tế với 'Positive energy balance'

  • "Maintaining a positive energy balance over time can lead to obesity."

    "Duy trì trạng thái cân bằng năng lượng dương trong thời gian dài có thể dẫn đến béo phì."

  • "Athletes often aim for a positive energy balance to gain muscle mass."

    "Các vận động viên thường hướng đến sự cân bằng năng lượng dương để tăng khối lượng cơ bắp."

  • "Consistently consuming more calories than you burn will create a positive energy balance."

    "Việc liên tục tiêu thụ nhiều calo hơn bạn đốt cháy sẽ tạo ra sự cân bằng năng lượng dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Positive energy balance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: balance
  • Adjective: positive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

caloric surplus(thặng dư calo)
energy excess(dư thừa năng lượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

negative energy balance(cân bằng năng lượng âm)
energy deficit(thiếu hụt năng lượng)

Từ liên quan (Related Words)

metabolism(sự trao đổi chất)
calorie intake(lượng calo nạp vào)
calorie expenditure(lượng calo tiêu hao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dinh dưỡng học Sinh lý học

Ghi chú Cách dùng 'Positive energy balance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dinh dưỡng, thể dục và quản lý cân nặng. Nó mô tả tình huống khi cơ thể tích trữ năng lượng dư thừa dưới dạng chất béo, dẫn đến tăng cân theo thời gian. Trái ngược với 'negative energy balance' (lượng calo tiêu thụ ít hơn lượng calo đốt cháy) và 'energy balance' (lượng calo tiêu thụ bằng lượng calo đốt cháy).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

Khi dùng 'in', nó thường kết hợp với ngữ cảnh rộng hơn, ví dụ: 'a positive energy balance *in* sedentary individuals'. Khi dùng 'from', nó thường để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của sự thay đổi: 'This weight gain is *from* positive energy balance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Positive energy balance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)