calorie expenditure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Calorie expenditure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lượng năng lượng (calo) mà một người sử dụng trong một khoảng thời gian cụ thể, thường được đo hàng ngày.
Definition (English Meaning)
The amount of energy (calories) that a person uses during a specific period, typically measured daily.
Ví dụ Thực tế với 'Calorie expenditure'
-
"Regular exercise helps increase calorie expenditure, leading to weight loss."
"Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường tiêu hao calo, dẫn đến giảm cân."
-
"To lose weight, you need to ensure your calorie expenditure exceeds your calorie intake."
"Để giảm cân, bạn cần đảm bảo lượng calo tiêu hao vượt quá lượng calo nạp vào."
-
"Calculating calorie expenditure can help athletes optimize their training."
"Tính toán lượng calo tiêu hao có thể giúp các vận động viên tối ưu hóa quá trình tập luyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Calorie expenditure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expenditure
- Verb: expend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Calorie expenditure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, thể dục, và dinh dưỡng để chỉ tổng lượng calo tiêu thụ thông qua hoạt động thể chất, quá trình trao đổi chất cơ bản (BMR), và hiệu ứng nhiệt của thức ăn (TEF). Nó khác với 'calorie intake' (lượng calo nạp vào) và được sử dụng để đánh giá sự cân bằng năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Sử dụng để chỉ thành phần tạo nên sự tiêu hao năng lượng. Ví dụ: 'Factors affecting calorie expenditure of exercise'.
* on: Nhấn mạnh tác động của một hành động lên việc tiêu hao năng lượng. Ví dụ: 'The effect of diet on calorie expenditure'.
* during: Dùng để chỉ thời điểm tiêu hao năng lượng diễn ra. Ví dụ: 'Calorie expenditure during sleep'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Calorie expenditure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.