powerhouse of the cell
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powerhouse of the cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phép ẩn dụ chỉ ty thể, bào quan trong tế bào chịu trách nhiệm sản xuất năng lượng (ATP) thông qua hô hấp tế bào.
Definition (English Meaning)
A metaphor for mitochondria, the cell organelles responsible for energy production (ATP) through cellular respiration.
Ví dụ Thực tế với 'Powerhouse of the cell'
-
"The mitochondria is known as the powerhouse of the cell because it generates energy."
"Ty thể được biết đến là nhà máy năng lượng của tế bào vì nó tạo ra năng lượng."
-
"Scientists refer to the mitochondria as the powerhouse of the cell."
"Các nhà khoa học gọi ty thể là nhà máy năng lượng của tế bào."
-
"Understanding the function of the powerhouse of the cell is crucial in biology."
"Hiểu được chức năng của nhà máy năng lượng của tế bào là rất quan trọng trong sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Powerhouse of the cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Powerhouse of the cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vai trò quan trọng của ty thể trong việc cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của tế bào. Nó thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và giáo dục để mô tả chức năng chính của ty thể một cách dễ hiểu. Không có sắc thái nghĩa đặc biệt khác, nhưng nên hiểu nó như một cách diễn đạt mang tính hình tượng, dễ nhớ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Trong trường hợp này, nó chỉ ra rằng 'powerhouse' là một phần của hoặc thuộc về 'the cell'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Powerhouse of the cell'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.