(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practical targets
B2

practical targets

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu thực tế đích đến khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practical targets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mục tiêu hoặc đích đến có thể đạt được và thực tế, có xét đến các nguồn lực và hạn chế hiện có.

Definition (English Meaning)

Goals or objectives that are achievable and realistic, considering the available resources and constraints.

Ví dụ Thực tế với 'Practical targets'

  • "The company set practical targets for reducing carbon emissions over the next five years."

    "Công ty đã đặt ra các mục tiêu thực tế để giảm lượng khí thải carbon trong vòng năm năm tới."

  • "Our team needs to set practical targets for this quarter's sales."

    "Đội của chúng ta cần đặt ra các mục tiêu thực tế cho doanh số bán hàng quý này."

  • "The government is focusing on achieving practical targets in healthcare."

    "Chính phủ đang tập trung vào việc đạt được các mục tiêu thực tế trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practical targets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: target
  • Adjective: practical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

achievable goals(mục tiêu có thể đạt được)
realistic objectives(mục tiêu thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrealistic goals(mục tiêu phi thực tế)
idealistic targets(mục tiêu lý tưởng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Practical targets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Practical" ở đây nhấn mạnh tính khả thi và tính hữu dụng trong bối cảnh thực tế. Nó đối lập với các mục tiêu lý tưởng hoặc không thực tế. Cụm từ này thường được sử dụng để đặt ra các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn (SMART).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards in

Ví dụ:
* practical targets for improvement: các mục tiêu thực tế để cải thiện.
* work towards practical targets: làm việc hướng tới các mục tiêu thực tế.
* practical targets in sales: các mục tiêu thực tế trong bán hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practical targets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)