(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unrealistic goals
B2

unrealistic goals

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu không thực tế mục tiêu viển vông mục tiêu quá sức mục tiêu bất khả thi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unrealistic goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mục tiêu hoặc mục đích không thể đạt được hoặc không thực tế với nguồn lực, thời gian hoặc hoàn cảnh hiện có.

Definition (English Meaning)

Targets or objectives that are not achievable or practical given the available resources, time, or circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Unrealistic goals'

  • "Setting unrealistic goals can lead to disappointment and decreased motivation."

    "Đặt ra những mục tiêu phi thực tế có thể dẫn đến sự thất vọng và giảm động lực."

  • "The company set unrealistic goals for sales growth this quarter."

    "Công ty đã đặt ra những mục tiêu phi thực tế cho sự tăng trưởng doanh số trong quý này."

  • "Trying to learn a new language fluently in a month is an unrealistic goal."

    "Cố gắng học một ngôn ngữ mới một cách trôi chảy trong một tháng là một mục tiêu phi thực tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Ghi chú Cách dùng 'Unrealistic goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những mục tiêu quá cao xa, không phù hợp với khả năng hoặc điều kiện thực tế. Nó nhấn mạnh sự thiếu tính khả thi và có thể dẫn đến thất vọng hoặc lãng phí nguồn lực. 'Unrealistic goals' khác với 'ambitious goals' ở chỗ 'ambitious goals' vẫn có khả năng đạt được mặc dù đòi hỏi nỗ lực lớn, trong khi 'unrealistic goals' hầu như không thể đạt được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'unrealistic goals of success' (những mục tiêu thành công phi thực tế), 'unrealistic goals for the project' (những mục tiêu phi thực tế cho dự án). Giới từ 'of' thường đi sau khi nói về mục tiêu cụ thể. 'For' thường được dùng khi nói về mục tiêu liên quan đến một đối tượng/dự án nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unrealistic goals'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Setting unrealistic goals can lead to disappointment.
Đặt ra những mục tiêu phi thực tế có thể dẫn đến thất vọng.
Phủ định
We shouldn't pursue unrealistic goals.
Chúng ta không nên theo đuổi những mục tiêu phi thực tế.
Nghi vấn
Are unrealistic goals always detrimental?
Liệu những mục tiêu phi thực tế có luôn gây bất lợi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)