precarious financial situation
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious financial situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bấp bênh, không an toàn, không chắc chắn, nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Exposed to or involving danger; uncertain
Ví dụ Thực tế với 'Precarious financial situation'
-
"Many small businesses are in a precarious financial situation due to the pandemic."
"Nhiều doanh nghiệp nhỏ đang ở trong tình trạng tài chính bấp bênh do đại dịch."
-
"The company's precarious financial situation could lead to layoffs."
"Tình hình tài chính bấp bênh của công ty có thể dẫn đến việc sa thải nhân viên."
-
"He was living in a precarious financial situation after losing his job."
"Anh ta đang sống trong tình cảnh tài chính bấp bênh sau khi mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious financial situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precarious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precarious financial situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'precarious' thường được dùng để mô tả một tình huống không ổn định, có thể dẫn đến hậu quả xấu. Nó nhấn mạnh sự thiếu an toàn và nguy cơ tiềm ẩn. So với 'risky', 'precarious' mang sắc thái nghiêm trọng hơn, ám chỉ một tình thế gần như vượt khỏi tầm kiểm soát. Ví dụ, 'a precarious balance' (một sự cân bằng bấp bênh) cho thấy một sự thay đổi nhỏ cũng có thể gây ra sự mất ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống, ví dụ: 'The company is in a precarious situation.' ('on' có thể dùng trong các ngữ cảnh ít phổ biến hơn, ví dụ: 'He made a precarious living on the streets', tập trung vào cách sống khó khăn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious financial situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.