precarious relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precarious relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bấp bênh, không ổn định, nguy hiểm, không chắc chắn.
Definition (English Meaning)
Exposed to or involving danger; uncertain; risky.
Ví dụ Thực tế với 'Precarious relationship'
-
"Their relationship was in a precarious state after the argument."
"Mối quan hệ của họ trở nên bấp bênh sau cuộc tranh cãi."
-
"The couple knew they were in a precarious relationship, but they were hoping for a miracle."
"Cặp đôi biết rằng họ đang ở trong một mối quan hệ bấp bênh, nhưng họ vẫn hy vọng vào một phép màu."
-
"After the affair, their relationship was even more precarious than before."
"Sau vụ ngoại tình, mối quan hệ của họ thậm chí còn bấp bênh hơn trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precarious relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: precarious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precarious relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "precarious" mô tả tình trạng thiếu an toàn, ổn định hoặc chắc chắn. Trong ngữ cảnh "precarious relationship", nó ám chỉ một mối quan hệ đang gặp nguy hiểm, có thể tan vỡ bất cứ lúc nào. Sự không chắc chắn này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như thiếu tin tưởng, mâu thuẫn không giải quyết, hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài. Nó khác với "fragile relationship", vốn nhấn mạnh sự dễ vỡ và cần được xử lý cẩn thận, hoặc "unstable relationship", tập trung vào sự thiếu ổn định về mặt cảm xúc hoặc hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng khi nói về tình trạng chung của sự bấp bênh (e.g., The company is in a precarious situation). "on" có thể sử dụng khi mối quan hệ phụ thuộc vào điều kiện gì đó (e.g., Their relationship is precarious on her keeping her promise).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precarious relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.